...

Học nhanh dễ nhớ 205 từ và cụm từ Tiếng Anh ngành nhân sự

Trong các công ty, bộ phận nhân sự luôn chiếm vai trò quan trọng. Dù bạn là nhân viên thuộc phòng HR (Human resources) hay thuộc các phòng ban khác thì cũng nên nắm một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Nó giúp bạn có thêm vốn kiến thức và thuận tiên trong giao tiếp cũng như soạn thảo văn bản. Dưới đây là 205 từ và cụm từ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng, dễ học, dễ nhớ.

Phân loại Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự theo mục đích sử dụng

1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí chức vụ dùng trong ngành nhân sự

STT

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa của từ

  1.  

Human resources

/ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/

Ngành nhân sự

  1.  

Personnel

 /ˌpɝː.sənˈel/

Nhân sự / bộ phận nhân sự

  1.  

Department

/dɪˈpɑːrt.mənt/

Bộ phận

  1.  

Division

/dɪˈvɪʒ.ən/

Bộ phận

  1.  

Head of the department

 

Trưởng phòng

  1.  

Director

/daɪˈrek.tɚ/

Giám đốc / trưởng bộ phận

  1.  

HR manager

 

Trưởng phòng nhân sự

  1.  

Staff

 /stæf/

Nhân viên

  1.  

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

Nhân viên

  1.  

Personnel officer

 

Nhân viên nhân sự

  1.  

Intern

/ɪnˈtɝːn/

Nhân viên thực tập

  1.  

Trainee

 /ˌtreɪˈniː/

Nhân viên thử việc

  1.  

Executive

 /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/

Chuyên viên

  1.  

Graduate

 /ˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên mới ra trường

  1.  

Career employee

 

Nhân viên biên chế

  1.  

Daily worker

 

Công nhân làm theo công nhật

  1.  

Contractual employee

 

Nhân viên hợp đồng

  1.  

Self- employed workers

 

Nhân viên tự do

  1.  

Former employee

 

Cựu nhân viên

  1.  

Colleague

/ˈkɑː.liːɡ/

Đồng nghiệp

  1.  

Peers

 /pɪr/

Đồng nghiệp

  1.  

Administrator cadre

 

Cán bộ quản trị cấp cao

  1.  

High-rank cadre

 

Cán bộ quản trị cấp cao

  1.  

Leading

 /ˈliː.dɪŋ/

Lãnh đạo

  1.  

Subordinate

 /səˈbɔːr.dən.ət/

cấp dưới

 

2. Thuật ngữ về hồ sơ xin việc phỏng vấn 

STT

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa của từ

  1.  

Application form

 

Mẫu đơn ứng tuyển

  1.  

Labor contract

 

Hợp đồng lao động

  1.  

Education

/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục

  1.  

Evolution of application

 

Xét đơn ứng tuyển

  1.  

Review of application

 

Xét đơn ứng tuyển

  1.  

Cover letter

 

Thư xin việc

  1.  

Offer letter

 

Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)

  1.  

Job

 /dʒɑːb/

Công việc

  1.  

Job bidding

 

Thông báo thủ tục đăng ký

  1.  

Job description

 

Bản mô tả công việc

  1.  

Job specification

 

Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc

  1.  

Job title

 

Chức danh công việc

  1.  

Key job

 

Công việc chủ yếu

  1.  

Curriculum vitae (C.V)

 

Sơ yếu lý lịch

  1.  

Criminal record

 

Lý lịch tư pháp

  1.  

Medical certificate

 

Giấy khám sức khỏe

  1.  

Profession

 /prəˈfeʃ.ən/

chuyên ngành, chuyên môn

  1.  

Career planning and development

 

Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp

  1.  

Recruitment

 /rɪˈkruːt.mənt/

Sự tuyển dụng

  1.  

Interview

 /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/

Phỏng vấn

  1.  

Board interview

 

Phỏng vấn hội đồng

  1.  

Panel interview

 

Phỏng vấn hội đồng

  1.  

Group interview

 

Phỏng vấn nhóm

  1.  

One-on-one interview

 

Phỏng vấn cá nhân

  1.  

Candidate

/ˈkæn.dɪ.deɪt/

Ứng viên

  1.  

Preliminary interview

 

Phỏng vấn sơ bộ

  1.  

Initial Screening interview

 

Phỏng vấn sơ bộ

  1.  

Work environment

 

Môi trường làm việc

  1.  

Knowledge

/ˈnɑː.lɪdʒ/

Kiến thức

  1.  

Seniority

 /siːˈnjɔːr.ə.t̬i/

Thâm niên

  1.  

Senior

 /ˈsiː.njɚ/

Người có kinh nghiệm

  1.  

Personnel Senior officer

 

nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự

  1.  

Skill

/skɪl/

Kỹ năng / tay nghề

  1.  

Soft skills

 

Kỹ năng mềm

  1.  

Expertise

/ˌek.spɝːˈtiːz/

Chuyên môn

  1.  

Diploma

 /dɪˈploʊ.mə/

Bằng cấp

  1.  

Ability

 /əˈbɪl.ə.t̬i/

Khả năng

  1.  

Adaptive

 /əˈdæp.tɪv/

Thích nghi

  1.  

Entrepreneurial

 /ˌɑːn.trə.prəˈnʊr.i.əl/

Năng động, sáng tạo

  1.  

Probation period

 

Thời gian thử việc

  1.  

Internship

 /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/

Thực tập

  1.  

Task

/tæsk/

Nhiệm vụ

  1.  

Assessment of employee potential

 

Đánh giá tiềm năng nhân viên

  1.  

Job knowledge test

 

Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn

  1.  

Psychological tests

 

Trắc nghiệm tâm lý

  1.  

Work environment

 

Môi trường làm việc

  1.  

Probation period

 

Thời gian thử việc

  1.  

Labor law

 

Luật lao động

 

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương trong công ty 

STT

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa của từ

  1.  

Pay rate

 

Mức lương

  1.  

Starting salary

 

Lương khởi điểm

  1.  

Compensation

/ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/

Lương bổng

  1.  

Going rate

 

Mức lương hiện hành

  1.  

Wage

 /weɪdʒ/

Mức lương hiện hành

  1.  

Gross salary

 

Lương gộp (chưa trừ)

  1.  

Net salary

 

Lương thực nhận

  1.  

Non-financial compensation

 

Lương bổng đãi ngộ phi tài chính

  1.  

Pay

 /peɪ/

Trả lương

  1.  

Pay grades

 

Ngạch / hạng lương

  1.  

Pay scale

 

Thang lương

  1.  

Pay ranges

 

Bậc lương

  1.  

Payroll

/ˈpeɪ.roʊl/

Bảng lương

  1.  

Payday

/ˈpeɪ.deɪ/

Ngày phát lương

  1.  

Pay-slip

 

Phiếu lương

  1.  

Salary advances

 

Lương tạm ứng

  1.  

Pension

 /ˈpen.ʃən/

Lương hưu

  1.  

Income

/ˈɪn.kʌm/

Thu nhập

  1.  

Benchmark job

 

Công việc chuẩn để tính lương

  1.  

100 percent premium payment

 

Trả lương 100%

  1.  

Adjusting pay rates

 

Điều chỉnh mức lương

  1.  

Emerson efficiency bonus payment

 

Trả lương theo hiệu năng

  1.  

Gain sharing payment or the halsey premium plan

 

Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng

  1.  

Gantt task and Bonus payment

 

Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng

  1.  

Group incentive plan

 

Trả lương theo nhóm

  1.  

Group incentive payment

 

Trả lương theo nhóm

  1.  

Incentive payment

 

Trả lương kích thích lao động

  1.  

Individual incentive payment

 

Trả lương theo cá nhân

  1.  

Job pricing

 

Ấn định mức trả lương

  1.  

Adjust pay rate

 

điều chỉnh mức lương

  1.  

Annual adjustment

 

Điều chỉnh hàng năm

  1.  

Payment for time not worked

 

Trả lương trong thời gian không làm việc

  1.  

Piecework payment

 

Trả lương khoán sản phẩm

  1.  

Time payment

 

Trả lương theo thời gian

 

4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến các chế độ phúc lợi trong nhân sự 

STT

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa của từ

  1.  

Benefits

/ˈben.ə.fɪt/

Phúc lợi

  1.  

Services and benefits

 

Dịch vụ và phúc lợi

  1.  

Social security

 

An sinh xã hội

  1.  

Allowances

/əˈlaʊ.əns/

Trợ cấp

  1.  

Social assistance

 

Trợ cấp xã hội

  1.  

Commission

/kəˈmɪʃ.ən/

Hoa hồng

  1.  

Leave

 /liːv/

Nghỉ phép

  1.  

Leave of absence

 

Nghỉ phép

  1.  

Annual leave

 

Nghỉ phép thường niên

  1.  

Award

 /əˈwɔːrd/

Thưởng, tiền thưởng

  1.  

Reward

/rɪˈwɔːrd/

Thưởng, tiền thưởng

  1.  

Gratification

/ˌɡræt̬.ə.fəˈkeɪ.ʃən/

Thưởng, tiền thưởng

  1.  

Bonus

 /ˈboʊ.nəs/

Thưởng, tiền thưởng

  1.  

Death in service compensation

 

Bồi thường tử tuất

  1.  

Retire

 /rɪˈtaɪr/

nghỉ hưu

  1.  

Early retirement

 

Về hưu non

  1.  

Education assistance

 

Trợ cấp giáo dục

  1.  

Family benefits

 

Trợ cấp gia đình

  1.  

Life insurance

 

Bảo hiểm nhân thọ

  1.  

Hazard pay

 

Tiền trợ cấp nguy hiểm

  1.  

Premium pay

 

Tiền trợ cấp độc hại

  1.  

Severance pay

 

Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)

  1.  

Physical examination

 

Khám sức khỏe

  1.  

Worker’s compensation

 

Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông

  1.  

Outstanding staff

 

Nhân viên xuất sắc

  1.  

Promotion

/prəˈmoʊ.ʃən/

Thăng chức

  1.  

Apprenticeship training

 

Đào tạo học nghề

  1.  

Absent from work

 

Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

  1.  

Holiday leave

 

Nghỉ lễ có hưởng lương

  1.  

Paid absences

 

Vắng mặt vẫn được trả tiền

  1.  

Paid leave

 

Nghỉ phép có lương

  1.  

Collective agreement

 

Thỏa ước tập thể

  1.  

Labor agreement

 

Thỏa ước lao động

  1.  

Compensation equity

 

Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

  1.  

Layoff

 /ˈleɪ.ɑːf/

Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm

  1.  

Maternity leave

 

Nghỉ chế độ thai sản

  1.  

Sick leaves

 

Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

  1.  

Medical benefits

 

Trợ cấp y tế

  1.  

Moving expenses

 

Chi phí đi lại

  1.  

Travel benefits

 

Trợ cấp đi đường

  1.  

Unemployment benefits

 

Trợ cấp thất nghiệp

  1.  

Cost of living

 

Chi phí sinh hoạt

  1.  

Benefit

/ˈben.ə.fɪt/

Lợi nhuận

  1.  

Compensation

/ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/

Đền bù

 

5 Các thuật ngữ tiếng Anh khác có hay dùng trong ngành nhân sự

 STT

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa của từ

  1.  

Standard

 /ˈstæn.dɚd/

Tiêu chuẩn

  1.  

Development

/dɪˈvel.əp.mənt/

Sự phát triển

  1.  

Human resource development

 

Phát triển nguồn nhân lực

  1.  

Transfer

 /ˈtræns.fɝː/

Thuyên chuyển nhân viên

  1.  

Strategic planning

 

Hoạch định chiến lược

  1.  

Behavioural norms

 

Các chuẩn mực hành vi

  1.  

Corporate culture

 

Văn hóa công ty

  1.  

Corporate philosophy

 

Triết lý công ty

  1.  

Employee manual

 

Cẩm nang nhân viên

  1.  

Handbook

/ˈhænd.bʊk/

Cẩm nang nhân viên

  1.  

Norms

 /nɔːrm/

Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn

  1.  

Performance appraisal

 

Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc

  1.  

Human resource development

 

Phát triển nguồn nhân lực

  1.  

Person-hours

 

Giờ công lao động của 1 người

  1.  

Man-hours

 

Giờ công lao động của 1 người

  1.  

Working hours

 

Giờ làm việc

  1.  

Budget

/ˈbʌdʒ.ɪt/

quỹ, ngân quỹ

  1.  

Shift

/ʃɪft/

Ca / kíp

  1.  

Specific environment

 

Môi trường đặc thù

  1.  

Night work

 

Làm việc ban đêm

  1.  

Overtime

/ˈoʊ.vɚ.taɪm/

Làm thêm giờ

  1.  

Performance review 

 

Đánh giá năng lực

  1.  

Supervisory style

 

Phong cách quản lý

  1.  

Headhunt 

 /ˈhed.hʌnt/

Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

  1.  

Vacancy

/ˈveɪ.kən.si/

Vị trí trống cần tuyển mới

  1.  

Recruitment agency

 

Công ty tuyển dụng

  1.  

Job advertisement

 

Thông báo tuyển dụng

  1.  

Conflict

 /ˈkɑːn.flɪkt/

Mâu thuẫn

  1.  

Taboo

 /təˈbuː/

Điều cấm kỵ

  1.  

Wrongful behavior

 

Hành vi sai trái

  1.  

Stress of work

 

Căng thẳng công việc

  1.  

Internal equity

 

Bình đẳng nội bộ

  1.  

Aggrieved employee

 

Nhân viên bị ngược đãi

  1.  

Demotion

 /dɪˈmoʊt/

Giáng chức

  1.  

Discipline

 /ˈdɪs.ə.plɪn/

Kỷ luật

  1.  

Punishment

/ˈpʌn.ɪʃ/

Phạt

  1.  

Penalty

 /ˈpen.əl.ti/

Hình phạt

  1.  

Off the job training

 

Đào tạo ngoài nơi làm việc

  1.  

On the job training

 

Đào tạo tại chỗ

  1.  

Training

 /ˈtreɪ.nɪŋ/

Đào tạo

  1.  

Coaching

/ˈkoʊ.tʃɪŋ/

Huấn luyện

  1.  

Transfer

 /ˈtræns.fɝː/

Thuyên chuyển

  1.  

Violation of company rules

 

Vi phạm điều lệ công ty

  1.  

Violation of health and safety standards

 

Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động

  1.  

Violation of law

 

Vi phạm luật

  1.  

Written reminder

 

Nhắc nhở bằng văn bản

  1.  

Unemployed

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/

Thất nghiệp

  1.  

Cost of living

 

Chi phí sinh hoạt

  1.  

Resignation

/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/

Xin thôi việc

  1.  

Job rotation

 

Luân phiên công tác

  1.  

Risk tolerance

 

Chấp nhận rủi ro

  1.  

Self-actualization needs

 

Nhu cầu thể hiện bản thân

  1.  

Self appraisal

 

Tự đánh giá

  1.  

Recruitment fair

 

Hội chợ việc làm

Lưu ý khi dùng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

1. Một từ vựng có thể có nhiều nghĩa

Tính đa nghĩa của một từ hay một thuật ngữ gây không ít khó khăn cho người học. Điều này cũng không ngoại lệ trong quá trình học và sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.

Ví dụ: Từ “leave” có nghĩa thông dụng là rời đi nhưng đặt trong ngữ cảnh làm việc của phòng HR, từ này có thể hiểu với nghĩa nghỉ phép. Vì thế, để chắc chắn hơn, bạn nên sử dụng cụm từ “leave of absence” trong soạn email.

2. Xem video về tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Nếu bạn là một người thích học bằng hình ảnh, video thì phương pháp này là dành cho bạn. Internet luôn có những nguồn tài liệu phong phú. Bạn có thể  tìm kiếm các từ khóa liên quan như: “human resources”, “curriculum vitae”, “recruitment”,… Tuy nhiên, với nội dung thông tin khổng lồ như vậy, bạn cần chắt lọc những thứ phù hợp bởi bên cạnh những nguồn tài liệu bổ ích thì cũng sẽ có nhiều tin rác.

Dành cho những bạn thường xuyên xem video có nội dung Tiếng Anh kèm phụ đề, dưới đây là 1 số kênh Youtube được nhiều người yêu thích và đăng kí.

  • Học tiếng Anh với Misterduncan
  • EnglishClass101.com
  • Real English
  • Business English Pod
  • VOA Learning English

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn video khác có nội dung chuyên sâu hơn, phần lập luận sắc bén hơn qua một số nguồn như:

  • Big Think
  • TED
  • Wonder How To

một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Học Tiếng Anh là cả quá trình, cần sự kiên trì

3. Tích cực nghe Tiếng Anh

Nếu bạn đang làm trong môi trường làm viêc tiếng Anh thì tích cực nghe radio là cách hay để cải thiện và nâng cao khả năng của mình. Hãy nghe mọi lúc mọi nơi về lĩnh vực mà bạn đang quan tâm. Đồng thời, nghe kết hợp ghi chép sẽ dễ nhớ và nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng một vài mẹo dưới đây:

  • Mỗi ngày dành 5 – 15 phút để học từ vựng.
  • Học kèm hình ảnh minh họa, xem video, nghe radio.
  • Đặt câu với mỗi từ đã học được.
  • Ứng dụng trong giao tiếp và soạn thảo văn bản, viết email một cách chỉn chu.
Chia sẻ 72
To top