...

[TPHCM] Đại Học Mở Học Phí, Chỉ Tiêu, Điểm Chuẩn 


Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm 2023

Trường Đại học Mở học phí dự kiến năm 2023 ở mức 26 triệu đồng/ năm học. Và từ 42 triệu đồng/ năm học cho chương trình chất lượng cao. Chi tiết như sau:

Học phí trường Đại học Mở TP. HCM năm 2023

Chương trình học đại trà

 

STT

Chuyên ngành

Học phí/ năm 

1

Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm

26.000.000

2

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý xây dựng

27.000.000

3

Khoa học máy tính, hệ thống thông tin quản lý, công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu

27.000.000

4

Kế toán, kiểm toán, tài chính – ngân hàng, quản trị kinh doanh, marketing, kinh doanh quốc tế, quản trị nhân lực, luật, luật kinh tế, logistics và quản lý chuỗi cung ứng, du lịch

25.000.000

5

Kinh tế, quản lý công, xã hội học, công tác xã hội, Đông Nam Á học, tâm lý học

22.000.000

6

Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn Ngữ Hàn Quốc

25.000.000

Chương trình chất lượng cao:

 

STT

Chuyên ngành 

Học phí/ năm 

1

Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, luật kinh tế, kế toán, kinh tế, kinh doanh Quốc tế, quản trị nhân sự

42.000.000

2

Khoa học máy tính, công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, công nghệ sinh học

45.000.000

3

Ngôn ngữ Anh, Ngôn Ngữ Nhật, Ngôn Ngữ Trung Quốc 

45.000.000

Điểm chuẩn của trường Đại học Mở TP. HCM

Thông tin điểm chuẩn của trường Đại học Mở TP.HCM sẽ thay đổi theo từng năm và từng ngành học. Tuy nhiên, các bạn có thể tham khảo điểm chuẩn của những năm gần nhất là lấy điểm trung bình. Dưới đây là thông tin về điểm chuẩn của một số ngành học trong kỳ tuyển sinh năm 2022:

Các trường Đại học xét tuyển học bạ

Điểm chuẩn của trường Đại học Mở TP. HCM

Điểm chuẩn của trường Đại học Mở TP. HCM

 

STT

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01, D07

16

Điểm thi TN THPT

2

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01, D07

16

CLC, Điểm thi TN THPT

3

Tài chính – Ngân hàng

A01, D01, D96, D07

20.6

CLC, Điểm thi TN THPT

4

Công nghệ sinh học

B00, A01, D07, D08

16

CLC, Điểm thi TN THPT

5

Quản trị kinh doanh

A01, D01, D96, D07

20

CLC, Điểm thi TN THPT

6

Luật

A01, D01, D07, D14

21.5

CLC, Điểm thi TN THPT

7

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D14, D78

22.4

CLC, Điểm thi TN THPT

8

Hệ thống thông tin quản lý

A00, A01, D01, D07

23.5

Điểm thi TN THPT

9

Kế toán

A01, D01, D96, D07

21.5

CLC,Điểm thi TN THPT

10

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, D78, D06, D83, DD2

24.1

Điểm thi TN THPT

11

Quản trị nhân lực

A00, A01, D01, C03

25

Điểm thi TN THPT

12

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

25.4

Điểm thi TN THPT

13

Công nghệ sinh học

A00, B00, D07, A02

16

Điểm thi TN THPT

14

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

23.3

Điểm thi TN THPT

15

Tài chính – Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

23.6

Điểm thi TN THPT

16

Quản lý xây dựng

A00, A01, D01, D07

16

Điểm thi TN THPT

17

Kinh doanh quốc tế

A00, A01, D01, D07

24.7

Điểm thi TN THPT

18

Công tác xã hội

A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2

20

Điểm thi TN THPT

19

Đông Nam Á học

A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2

20

Điểm thi TN THPT

20

Ngôn ngữ Nhật

D01, D78, D06, D83, DD2

23.2

Điểm thi TN THPT

21

Luật

A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05

23.6

Điểm thi TN THPT

22

Xã hội học

A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2

22

Điểm thi TN THPT

23

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D14, D78

24.9

Điểm thi TN THPT

24

Khoa học máy tính

A00, A01, D01, D07

24.5

Điểm thi TN THPT

25

Kế toán

A00, A01, D01, D07

23.3

Điểm thi TN THPT

26

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

23.4

Điểm thi TN THPT

27

Marketing

A00, A01, D01, D07

25.25

Điểm thi TN THPT

28

Luật

A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05

23.2

Điểm thi TN THPT

29

Khoa học máy tính

A00, A01, D01, D07

24.3

CLC, Điểm thi TN THPT

30

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

19

CLC, Điểm thi TN THPT

31

Luật

A01, D01, D07, D14, XDHB

25.25

CLC

Học bạ

32

Công nghệ sinh học

A00, B00, D07, A02, XDHB

18

Học bạ

33

Quản lý xây dựng

A00, A01, D01, D07, XDHB

21

Học bạ

34

Đông Nam Á học

A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2

22

Học bạ

35

Ngôn ngữ Nhật

D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2

24.75

CLC

Học bạ

36

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01, D07, XDHB

21

Học bạ

37

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01, D07, XDHB

21

CLC

Học bạ

38

Tài chính – Ngân hàng

A01, D01, D96, D07, XDHB

24.5

CLC

Học bạ

39

Công nghệ sinh học

B00, A01, D07, D08, XDHB

18

CLC

Học bạ

40

Quản trị kinh doanh

A01, D01, D96, D07, XDHB

24.8

CLC

Học bạ

41

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D14, D78, XDHB

26.5

CLC

Học bạ

42

Kế toán

A01, D01, D96, D07, XDHB

23.25

CLC

Học bạ

43

Công tác xã hội

A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2

18

Học bạ

44

Xã hội học

A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2

23.5

Học bạ

45

Khoa học máy tính

A00, A01, D01, D07, XDHB

26.5

CLC

Học bạ

46

Kinh tế

A00, A01, D01, D07, XDHB

25

CLC

Học bạ

47

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

A00, A01, D01, D07

25.2

Điểm thi TN THPT

48

Du lịch

A00, A01, D01, C03

23.8

Điểm thi TN THPT

49

Công nghệ thực phẩm

A00, B00, D01, D07

20.25

Điểm thi TN THPT

50

Công nghệ thực phẩm

A00, B00, A01, D07, XDHB

26.25

Học bạ

51

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, D78, D06, D83, DD2

22.5

CLC, Điểm thi TN THPT

52

Ngôn ngữ Nhật

D01, D78, D06, D83, DD2

23

CLC, Điểm thi TN THPT

53

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01, D78, D06, D83, DD2

24.3

Điểm thi TN THPT

54

Kiểm toán

A01, D01, D96, D07

24.25

Điểm thi TN THPT

55

Quản lý công

A00, A01, D01, D07, XDHB

23

Học bạ

56

Quản lý công

A00, A01, D01, D07

16

Điểm thi TN THPT

 

Bạn đang tìm hiểu thông tin về thông tin trường, học phí, điểm chuẩn về các trường Đại học, Cao Đẳng. Mời bạn tham khảo thêm tại link: https://edunet.vn/ 

Chia sẻ 72
To top